配所
はいしょ「PHỐI SỞ」
☆ Danh từ
Nơi lưu đày

配所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配所
配言済み 配言済み
đã gửi
配電所 はいでんしょ
trạm phân phối điện.
配給所 はいきゅうじょ はいきゅうしょ
trung tâm phân phối
所得分配 しょとくぶんぱい
Phân phối thu nhập.
配架場所 はいかばしょ
vị trí kệ sách (trong thư viện)
配当所得 はいとーしょとく
thu nhập từ cổ tức
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.