Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所得 しょとく
thu nhập.
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
所得顔 ところえがお
khuôn mặt đắc thắng
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
雑所得 ざつしょとく
thu nhập lặt vặt
低所得 ていしょとく
thu nhập thấp
無所得 むしょとく
state of nonattachment, lack of attachment, not seeking anything