所書き
ところがき「SỞ THƯ」
☆ Danh từ
Hướng vào

所書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所書き
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
所有権証書 しょゆうけんしょうしょ
chứng từ sở hữu.
所得証明書 しょとくしょうめいしょ
Giấy chứng nhận thu nhập
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn