Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所有限定詞
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
限定形容詞 げんていけいようし
tính từ thuộc ngữ
有限 ゆうげん
có hạn; hữu hạn
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
所有 しょゆう
Sở hữu