Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所沢航空記念公園
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
記念 きねん
kỉ niệm
公園 こうえん
công viên
航空 こうくう
hàng không.
公所 おおやけどころ
triều đình, văn phòng chính phủ
所記 しょき
những điều được ghi; được viết (trong sách; tài liệu...)
記念誌 きねんし
ấn phẩm kỷ niệm