所相
しょそう「SỞ TƯƠNG」
☆ Danh từ
The passive
Passive voice

所相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所相
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết