時間を守る
じかんをまもる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đúng giờ
時間
を
守
ることは
大事
である。
Điều quan trọng là bạn phải đúng giờ.

Bảng chia động từ của 時間を守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時間を守る/じかんをまもるる |
Quá khứ (た) | 時間を守った |
Phủ định (未然) | 時間を守らない |
Lịch sự (丁寧) | 時間を守ります |
te (て) | 時間を守って |
Khả năng (可能) | 時間を守れる |
Thụ động (受身) | 時間を守られる |
Sai khiến (使役) | 時間を守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時間を守られる |
Điều kiện (条件) | 時間を守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 時間を守れ |
Ý chí (意向) | 時間を守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 時間を守るな |
時間を守る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間を守る
時間を守る人 じかんをまもるひと
người đúng giờ
時間を切る じかんをきる
Ít hơn thời gian đã đưa ra.
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ
時間を掛ける じかんをかける
để tiêu phí thời gian (trên (về) việc làm cái gì đó)
時間を空ける じかんをあける
để làm cho chính mình trở nên sẵn có (tự do)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
塁を守る るいをまもる
để bảo vệ một pháo đài
言を守る げんをまもる
giữ một có từ