扇動者
せんどうしゃ「PHIẾN ĐỘNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người khích động quần chúng, người gây ra dư luận bằng quan điểm chính trị..

扇動者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇動者
扇動 せんどう
sự khích động; sự xúi giục.
扇動家 せんどうか
kẻ kích động; kẻ xúi giục
扇動する せんどう
khích động; xúi giục.
教唆扇動 きょうさせんどう
xúi giục
民衆扇動 みんしゅうせんどう
kích động quần chúng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip