扇情小説
せんじょうしょうせつ「PHIẾN TÌNH TIỂU THUYẾT」
☆ Danh từ
Sultry novel, suggestive story

扇情小説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇情小説
扇情 せんじょう
gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
扇情的 せんじょうてき
khơi dậy cảm xúc và ham muốn
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
小型扇風機 こがたせんぷうき
quạt máy cỡ nhỏ