扇情
せんじょう「PHIẾN TÌNH」
☆ Danh từ
Gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân

扇情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇情
扇情的 せんじょうてき
khơi dậy cảm xúc và ham muốn
扇情小説 せんじょうしょうせつ
sultry novel, suggestive story
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
古扇 ふるおうぎ
quạt cũ