Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
延延 えんえん
uốn khúc
古扇 ふるおうぎ
quạt cũ
衵扇 あこめおうぎ
quạt gấp trang trọng làm bằng cây bách hinoki (trước đây được các cung nữ sử dụng)