問うに落ちず語るに落ちる
とうにおちずかたるにおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị hỏi thì không tiết lộ, nhưng khi trò chuyện thì lại lỡ lời nói ra bí mật
彼
は
質問
には
慎重
だったが、
雑談
の
中
で
ポロッ
と
話
してしまった。まさに「
問
うに
落
ちず
語
るに
落
ちる」だ。
Anh ta cẩn trọng khi bị chất vấn, nhưng lại lỡ lời trong lúc tán gẫu. Đúng là “hỏi thì không lộ, nói chuyện thì lộ” mà.

Bảng chia động từ của 問うに落ちず語るに落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問うに落ちず語るに落ちる/とうにおちずかたるにおちるる |
Quá khứ (た) | 問うに落ちず語るに落ちた |
Phủ định (未然) | 問うに落ちず語るに落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 問うに落ちず語るに落ちます |
te (て) | 問うに落ちず語るに落ちて |
Khả năng (可能) | 問うに落ちず語るに落ちられる |
Thụ động (受身) | 問うに落ちず語るに落ちられる |
Sai khiến (使役) | 問うに落ちず語るに落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問うに落ちず語るに落ちられる |
Điều kiện (条件) | 問うに落ちず語るに落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 問うに落ちず語るに落ちいろ |
Ý chí (意向) | 問うに落ちず語るに落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 問うに落ちず語るに落ちるな |