Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手の器用な
てのきような
dẻo tay.
手先の器用な てさきのきような
khéo tay.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
Đăng nhập để xem giải thích