Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手の早い
てのはやい
fast working
手早い てばやい
nhanh tay; khéo léo; linh lợi
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手練の早業 しゅれんのはやわざ
dexterous feat, speed and precision of a trained hand
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
早手回し はやてまわし
những sự chuẩn bị sớm
「THỦ TẢO」
Đăng nhập để xem giải thích