手早い
てばやい「THỦ TẢO」
☆ Adj-i
Nhanh tay; khéo léo; linh lợi
仕事
が
手早
い
Khéo léo trong công việc .

Từ đồng nghĩa của 手早い
adjective
手早い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手早い
手の早い てのはやい
fast working
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
早手回し はやてまわし
những sự chuẩn bị sớm
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手っ取り早い てっとりばやい
nhanh (và dễ); kết thúc lên trên trong một sự vội vàng