手数をかける
てすうをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm phiền

Bảng chia động từ của 手数をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手数をかける/てすうをかけるる |
Quá khứ (た) | 手数をかけた |
Phủ định (未然) | 手数をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 手数をかけます |
te (て) | 手数をかけて |
Khả năng (可能) | 手数をかけられる |
Thụ động (受身) | 手数をかけられる |
Sai khiến (使役) | 手数をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手数をかけられる |
Điều kiện (条件) | 手数をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手数をかけいろ |
Ý chí (意向) | 手数をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手数をかけるな |
手数をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手数をかける
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手を掛ける てをかける
đặt tay lên, chạm vào
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
手を着ける てをつける
Bắt tay vào việc, đụng tay vào, ngó ngàng tới
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手間を掛ける てまをかける
dành nhiều thời gian và công sức