手を振ってタクシーを呼ぶ
てをふってたくしーをよぶ
Vẫy gọi xe tắc xi.

手を振ってタクシーを呼ぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 手を振ってタクシーを呼ぶ
手を振ってタクシーを呼ぶ
てをふってたくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
てをふってたくしーをよぶ
手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
Các từ liên quan tới 手を振ってタクシーを呼ぶ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
手を振る てをふる
quơ tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手を結ぶ てをむすぶ
kết hợp với; hợp tác với
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng
人気を呼ぶ にんきをよぶ
Trở nên phổ biến, trở nên thịnh hành.