Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手付金 てつけきん
tiền gửi, tiền kiếm được
手付け てつけ
tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
手付 てつけ
tiền cọc