手付け
てつけ「THỦ PHÓ」
☆ Danh từ
Tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
契約
の
手付
け
金
を
払
う
Trả tiền đặt cọc cho 1 hợp đồng
私
たちは
手付
け
金
を
現金
で
払
うように
求
められた
Chúng tôi bị yêu cầu trả tiền dặt cọc bằng tiền mặt .
