手作りシート
てづくりシート
☆ Danh từ
Vải lót ghế thủ công
手作りシート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手作りシート
作り手 つくりて
Nhà sản xuất; người xây dựng; người sáng tạo; người làm.
手作り てづくり
sự tự tay làm
手作りステッカー てづくりステッカー
nhãn dán thủ công
手作りステッカー てづくりステッカー
nhãn dán thủ cồn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.