Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
手元金 てもときん
số tiền mang theo, tiền sẵn có
手元資金 てもとしきん
thanh khoản ngắn hạn
手持ち現金 てもちげんきん
tiền mặt có sẵn
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
手元 てもと
bên người; sẵn có
元手 もとで
cấp vốn; vốn; kho