Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手力駅
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
手力 たぢから
lực tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
駅手 えきしゅ
công nhân tạp vụ ở nhà ga
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)