Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
ダム
dặn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手