Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
第二 だいに
đệ nhị
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai