Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手古舞
天手古舞 てんてこまい
xoay tít (của) doanh nghiệp; ấp úng với hoạt động
天手古舞い てんてこまいい
nhộn nhịp hoạt động
舞手 まいて
vũ công
古手 ふるて
vật không còn dùng nữa; cựu quân nhân; viên chức đã về hưu
舞台稽古 ぶたいげいこ ぶたいけいこ
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.