先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先手 さきて せんて
sự đón đầu, sự chặn trước, sự đi trước
手品 てじな
trò chơi; ảo thuật
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)