手品
てじな「THỦ PHẨM」
☆ Danh từ
Trò chơi; ảo thuật
その
手品
は
本当
に
魔法
を
使
っているように
見
える。
Trông trò ảo thuật đó như thể là dùng phép thuật.
手品
では
多
かれ
少
なかれ
観客
をだます
必要
がある
Trong ảo thuật, cần phải lừa dối khách xem không nhiều thì ít
Trò ma; trò quỷ; ma quỷ; ảo thuật
ロープ
の
手品
を
見
せる
Nhìn thấy sợi dây ảo thuật
手品
の
見
せ
方
だけでなく
口上
の
述
べ
方
も
大事
な
ポイント
だ。
Điều quan trọng không phải là cho ta thấy trò ảo thuật mà là khả năng biểu diễn ảo thuật .

Từ đồng nghĩa của 手品
noun
手品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手品
手品師 てじなし
Nhà ảo thuật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp