Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一手 ひとて いっしゅ いって いって.
đơn vị đếm của bài hát, điệu nhạc...
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một