Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
富士塚 ふじづか
mound made in the image of Mt. Fuji
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc