Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn