Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手塚昌明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
手明き てあき
sự rảnh rỗi, sự nhàn rỗi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).