手明き
てあき「THỦ MINH」
Sự rảnh rỗi, sự nhàn rỗi

手明き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手明き
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明き あき
trống, rỗng