Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc