Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手島実優
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
優生手術 ゆうせいしゅじゅつ
thủ thật triệt sản ép buộc (hay triệt sản bắt buộc, triệt sản cưỡng chế) (theo thuyết ưu sinh)
手忠実 てちゅうじつ
khéo tay, khéo léo