手引き
てびき「THỦ DẪN」
☆ Danh từ
Sự giới thiệu
の
手引
きで
Nhờ giới thiệu của ~
Sự hướng dẫn; sự phụ đạo
原子炉安全解析
のための
気象手引
き
Hướng dẫn khí tượng để phân tích an toàn lò phản ứng
〜にとって
参考
になる
手引
き
Thông tin hướng dẫn cho
Sự nhập môn; sự chỉ dẫn
信頼
できる
手引
き
Sự chỉ dẫn đáng tin cậy .

Từ đồng nghĩa của 手引き
noun
手引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手引き
手引き書 てびきしょ
sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
手引きする てびきする
dẫn, cầm tay dẫn đi
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引き手 ひきで ひきて ひきしゅ
quả đấm (ở cửa, tủ...); cán, tay cầm; cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa; người kéo (xe bò...); người hướng dẫn; người dẫn đầu
手引 てびき
sự giới thiệu
引手 ひきて
bướu; cán; bắt; người bảo trợ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao