Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ち まち
đợi; thời gian đợi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand
待ち駒 まちごま
anticipating the escape of the king and blocking him in advance with a knight