Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手心
てごころ
sự thông cảm, bao dung
手心を加える てごころをくわえる
thông cảm, bao dung
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
「THỦ TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích