Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手技
しゅぎ
sự khéo léo
手技療法 しゅぎりょうほう
trị liệu bằng tay
技手 ぎしゅ ぎて
kỹ sư trợ lý;(đánh điện) thao tác viên
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能手当 ぎのうてあて
tiền trợ cấp kỹ thuật.
電信技手 でんしんぎしゅ
nhân viên điện báo, điện tín viên
「THỦ KĨ」
Đăng nhập để xem giải thích