手技
しゅぎ「THỦ KĨ」
☆ Danh từ
Sự khéo léo

Từ đồng nghĩa của 手技
noun
手技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手技
手技療法 しゅぎりょうほう
trị liệu bằng tay
技手 ぎしゅ ぎて
kỹ sư trợ lý;(đánh điện) thao tác viên
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能手当 ぎのうてあて
tiền trợ cấp kỹ thuật.
電信技手 でんしんぎしゅ
nhân viên điện báo, điện tín viên