Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電信技手
でんしんぎしゅ
nhân viên điện báo, điện tín viên
手技 しゅぎ
sự khéo léo
技手 ぎしゅ ぎて
kỹ sư trợ lý;(đánh điện) thao tác viên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
電信 でんしん
điện tín
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
「ĐIỆN TÍN KĨ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích