Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押し上げポンプ おしあげポンプ
force pump, forcing pump
手押し ておし
sự đẩy bằng tay
押し手 おして おしで
seal, stamp
手動ポンプ
bơm tay
手押し車 ておしぐるま
xe cút kít; xe đẩy
ポンプ ポンプ
bơm
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao