Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手束正昭
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
約束手形 やくそくてがた
giấy hẹn trả tiền