Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手柄山
手柄 てがら
thành tích; công
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
手柄顔 てがらがお
khuôn mặt hân hoan; khuôn mặt chiến thắng
大手柄 おおてがら
thành tích lớn
手柄話 てがらばなし
chuyện khoe khoang, đao to búa lớn
山手 やまて
mục(khu vực) nhiều dốc (nơi cư ngụ) (của) một thành phố; vùng ven đô
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.