Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樽 たる
thùng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
酒樽 さかだる
thùng rượu.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
角樽 つのだる
hai - điều khiển thùng