手段をとる
しゅだんをとる
Xử lý.

手段をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手段をとる
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手をとる てをとる
cầm tay.
手段を講じる しゅだんをこうじる
thực hiện ( hoặc làm; thi hành ) phương pháp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
段を取る だんをとる
để có một vành đai đen; để thu được một độ (trong võ juđô)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.