段を取る
だんをとる「ĐOẠN THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để có một vành đai đen; để thu được một độ (trong võ juđô)

Bảng chia động từ của 段を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 段を取る/だんをとるる |
Quá khứ (た) | 段を取った |
Phủ định (未然) | 段を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 段を取ります |
te (て) | 段を取って |
Khả năng (可能) | 段を取れる |
Thụ động (受身) | 段を取られる |
Sai khiến (使役) | 段を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 段を取られる |
Điều kiện (条件) | 段を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 段を取れ |
Ý chí (意向) | 段を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 段を取るな |
段を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段を取る
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
段取り だんどり
kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
手段をとる しゅだんをとる
xử lý.
階段を登る かいだんをのぼる
leo cầu thang
階段を上る かいだんをのぼる
leo cầu thang, đi lên cầu thang