Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手紙を出す てがみをだす
gởi thư
手渡す てわたす
đưa
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật