Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手漉
giấy handmade
紙漉き かみすき
sự làm giấy
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
漉き返す すきかえす
đọc lướt lại
漉く すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
漉す こす
sàng, lọc