Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
手相 てそう
đọc chỉ tay
相手 あいて
đối phương; người đối diện
観相術 かんそうじゅつ
thuật xem tướng
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao