Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手紙を宛てる てがみをあてる
ghi địa chỉ trên một bức thư
手紙を添える てがみをそえる
đính kèm một bức thư; bao gồm một lá thư
間を開ける まをあける あいだをあける
để lại một khoảng trống
戸を開ける とをあける
mở cửa
鍵を開ける かぎをあける
mở khóa.
口を開ける くちをあける
há miệng
ドアを開ける どあをあける
mở cửa.