Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手術する
しゅじゅつする
giải phẫu
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
セカンドルック手術 セカンドルックしゅじゅつ
phẫu thuật second-look
アルテマイヤー手術 アルテマイヤーしゅじゅつ
phẫu thuật altemeier
「THỦ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích